1 | 经理 |
jīng lǐ
X
![]() |
giám đốc |
2 | 好久 |
hǎojiǔ
X
![]() |
lâu rồi |
3 | 啊 |
à
X
![]() |
a,đâu, à |
4 | 马马虎虎 | mǎmǎhūhū | tương đối, tàm tạm |
5 | 最近 |
zuì jìn
X
![]() |
gần đây |
6 | 刚 |
gāng
X
![]() |
vừa, vừa mới |
7 | 开学 |
kāi xué
X
![]() |
khai giảng, bắt đầu học |
8 | 开 |
kāi
X
![]() |
lái,mở,bật, kê đơn |
9 | 有一点儿 |
yǒu diǎn yì diǎnr
X
![]() |
hơi |
10 | 一点儿 |
yì diǎnr
X
![]() |
một chút |
11 | 还是 |
hái shi
X
![]() |
vẫn,hay là,vẫn hơn |
12 | 咖啡 |
kā fēi
X
![]() |
cà phê |
13 | 杯 |
bēi
X
![]() |
cốc |
14 | 车 |
chē
X
![]() |
xe |
15 | 自行车 |
zì xíng chē
X
![]() |
xe đạp |
16 | 汽车 |
qì chē
X
![]() |
xe ô tô |
17 | 摩托车 |
mó tuō chē
X
![]() |
xe máy |
18 | 出租车 |
chū zū chē
X
![]() |
xe taxi |
19 | 颜色 |
yán sè
X
![]() |
màu, màu sắc |
20 | 蓝 |
lán
X
![]() |
màu xanh da trời |
21 | 辆 |
liàng
X
![]() |
xe |
22 | 关 |
guān
X
![]() |
Quan (họ Quan) |
23 | Lưu ý: Click vào từ để học từ mới |