1 | 大学 |
dà xué
X
![]() |
đại học |
2 | 怎么样 |
zěn me yàng
X
![]() |
thế nào, như thế nào, ra sao |
3 | 觉得 |
jué de
X
![]() |
cảm thấy |
4 | 语法 |
yǔ fǎ
X
![]() |
ngữ pháp |
5 | 听 |
tīng
X
![]() |
nghe |
6 | 和 |
hé
X
![]() |
và |
7 | 比较 |
bǐ jiào
X
![]() |
tương đối, khá |
8 | 容易 |
róng yì
X
![]() |
dễ dàng |
9 | 读 |
dú
X
![]() |
đọc |
10 | 写 |
xiě
X
![]() |
viết |
11 | 但是 |
dàn shì
X
![]() |
nhưng |
12 | 给 |
gěi
X
![]() |
cho, đưa cho |
13 | 新 |
xīn
X
![]() |
mới |
14 | 同学 |
tóng xué
X
![]() |
bạn học cùng |
15 | 同屋 |
tóng wū
X
![]() |
bạn cùng phòng |
16 | 班 |
bān
X
![]() |
lớp |
17 | 北京语言大学 |
X
![]() |
|
18 | 林 |
lín
X
![]() |
Lâm (họ Lâm) |
19 | Lưu ý: Click vào từ để học từ mới |