1 | 办公室 |
bàn gōng shì
X
![]() |
văn phòng,phòng làm việc |
2 | 办公 |
bàn gōng
X
![]() |
làm việc |
3 | 职员 |
zhí yuán
X
![]() |
nhân viên |
4 | 找 |
zhǎo
X
![]() |
tìm, trả lạitiền |
5 | 在 |
zài
X
![]() |
ở, có, có mặt, đang, còn sống |
6 | 家 |
jiā
X
![]() |
nhà, gia đình |
7 | 呢 |
ne
X
![]() |
đấy,nhé,nhỉ,thế |
8 | 住 |
zhù
X
![]() |
sống,sinh sống, ở |
9 | 楼 |
lóu
X
![]() |
tầng,tòa nhà |
10 | 门 |
mén
X
![]() |
môn học |
11 | 房间 |
fáng jiān
X
![]() |
phòng |
12 | 号 |
hào
X
![]() |
ngày,số |
13 | 知道 |
zhī dào
X
![]() |
biết |
14 | 电话 |
diàn huà
X
![]() |
điện thoại |
15 | 电 |
diàn
X
![]() |
điện |
16 | 话 |
huà
X
![]() |
lời nói |
17 | 号码 |
hào mǎ
X
![]() |
số |
18 | 零 |
líng
X
![]() |
không |
19 | 手机 |
shǒu jī
X
![]() |
di động,điện thoại |
20 | 手 |
shǒu
X
![]() |
tay |
21 | 李昌浩 |
lǐ chāng hào
X
![]() |
Lý Xương Hạo |
22 | Lưu ý: Click vào từ để học từ mới |