1 | 买 |
mǎi
X
![]() |
mua |
2 | 水果 |
shuǐ guǒ
X
![]() |
hoa quả |
3 | 苹果 |
píng guǒ
X
![]() |
quả táo |
4 | 斤 |
jīn
X
![]() |
0.5 kg |
5 | 公斤 |
gōng jīn
X
![]() |
kg |
6 | 贵 |
guì
X
![]() |
đắt, quý |
7 | 了 |
le
X
![]() |
rồi |
8 | 吧 |
ba
X
![]() |
nhé,đi |
9 | 多少 |
duō shao
X
![]() |
bao nhiêu |
10 | 多 |
duō
X
![]() |
bao nhiêu,nhiều, hơn, biết bao |
11 | 少 |
shǎo
X
![]() |
ít |
12 | 块 |
kuài
X
![]() |
tệ |
13 | 元 |
yuán
X
![]() |
tệ |
14 | 角 |
jiǎo
X
![]() |
hào ( 1 tệ = 10 hào) |
15 | 毛 |
máo
X
![]() |
hào |
16 | 分 |
fēn
X
![]() |
xu, phút |
17 | 还 |
hái
X
![]() |
vẫn,vẫn còn,cũng |
18 | 别的 |
bié de
X
![]() |
khác,cái khác |
19 | 橘子 |
jú zi
X
![]() |
quýt |
20 | 怎么 |
zěn me
X
![]() |
thế nào, như thế nào, tại sao |
21 | 卖 |
mài
X
![]() |
bán |
22 | 两 |
liǎng
X
![]() |
hai |
23 | 一共 |
yí gòng
X
![]() |
tổng cộng |
24 | 给 |
gěi
X
![]() |
cho, đưa cho |
25 | 找 |
zhǎo
X
![]() |
tìm, trả lạitiền |
26 | Lưu ý: Click vào từ để học từ mới |