1 | 是 |
shì
X
![]() |
là |
2 | 老师 |
lǎo shī
X
![]() |
thầy cô,giáo viên |
3 | 您 |
nín
X
![]() |
bác, anh, ngài |
4 | 请 |
qǐng
X
![]() |
xin, mời |
5 | 进 |
jìn
X
![]() |
vào |
6 | 坐 |
zuò
X
![]() |
ngồi |
7 | 喝 |
hē
X
![]() |
uống |
8 | 茶 |
chá
X
![]() |
trà |
9 | 谢谢 |
xiè xie
X
![]() |
cảm ơn |
10 | 不客气 |
bú kè qi
X
![]() |
không sao, không khách khí |
11 | 客气 |
kè qi
X
![]() |
khách khí, lịch sự |
12 | 工作 |
gōng zuò
X
![]() |
làm việc, công việc |
13 | 身体 |
shēn tǐ
X
![]() |
sức khỏe |
14 | 十 |
shí
X
![]() |
số mười |
15 | 日 |
rì
X
![]() |
ngày |
16 | 王 |
Wáng
X
![]() |
Vương |
17 | Lưu ý: Click vào từ để học từ mới |